Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4.5H2O)
- Ngoại quan: Tinh thể màu xanh dương
- Qui cách chất lượng:
- Hàm lượng chính: 99% min
- Copper (Cu) : 25%min
- Lead (Pb) : 20mg/kg max
- Arsenic(As) : 10mg/kg max
- Iron(Fe) : 0,25% max
- Cadmium (Cd) : 20mg/kg max
- Mercury (Hg) : 0,1mg/kg max