Đơn giá của 1 sản phẩm hóa chất phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như nguồn gốc, xuất xứ, mức độ khan hiếm, số lượng đặt mua,...Để được báo giá cụ thể và chính xác nhất, xin quý khách hàng truy cập vào trang Liên hệ điền đầy đủ thông tin vào form đăng ký, Nhân viên của BTC sẽ chủ động trao đổi và tư vấn về loại hóa chất quý khách muốn mua.
STT | Tên Hóa chất | Công thức hóa học | Xuất xứ | Quy cách | Ứng dụng | Đơn giá |
1 | Silicate lỏng | Na2SiO3 | Việt Nam | can/phi/bồn | Dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau (sản xuất chất tẩy rửa, silicagel, keo dán, chất độn, cực điện dương kim loại nhẹ, dùng làm hóa chất xử lý nước thải trong sản xuất, sinh hoạt…) | |
2 | Borax Decahydrate | Na2B4O7.10H2O | Mỹ | 25 kg/bao | Dùng trong công nghiệp luyện kim, sản xuất thủy tinh, gỗ, phân bón,... | |
3 | Kẽm Borate - Chất chống cháy | 2ZnO.3B2O3.3.5H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | Dùng làm chất phụ gia chống cháy trong sản xuất nhựa và sợi cellulose, giấy, cao su và hàng dệt may,... | |
4 | Kali cacbonat | K2CO3 | Hàn Quốc | 25 kg/bao | Sử dụng phổ biết trong ngành sản xuất gốm sứ thủy tinh, chất nổ, phân bón và trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng, muối vô cơ, nhuộm len… | |
5 | Lưu huỳnh bột - Midas 325 | Hàn Quốc | 25 kg/bao | Dùng để lưu hóa cao su, chế tạo diêm, sản xuất chất tẩy trắng bột giấy, chất dẻo ebonit, dược phẩm, phẩm nhuộm, chất trừ sâu và chất diệt nấm trong nông nghiệp,… | ||
6 | Kẽm Oxit (White Seal 99.8%) | ZnO | Malaysia | 25 kg/bao | Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất cao su, công nghiệp điện tử, thức ăn chăn nuôi, thủy sản… | |
7 | Dung dịch Amoniac | NH4(OH) | Việt Nam | Can/phi/bồn | Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, ngành dệt may, sản xuất phân bón, xử lý khí thải môi trường,... | |
8 | Sodium Sulphide - Đá thối | Na2S | Trung Quốc | 25 kg/bao | Dùng chủ yếu trong công nghiệp giấy và bột giấy, xử lý nước, làm chất tẩy trong công nghiệp in ấn,.. | |
9 | Sodium hydrosulfite 88% | Na2S2O4 | Trung Quốc | 50 kg/thùng | Sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm, tẩy trắng bột giấy, đất sét cao lanh, chất khử trong tổng hợp hữu cơ,... | |
10 | Kali Hydroxit | KOH | Hàn Quốc | 25 kg/bao | Dùng trong sản xuất các chất tẩy trắng, xà phòng lỏng, sản xuất phân bón, hóa chất nông nghiệp, pin alkaline, thuốc nhuộm… | |
11 | Sodium Thiosulphate 99% | Na2S2O3 | Trung Quốc | 25 kg/bao | Loại bỏ các dư lượng hóa chất (chlorine, thuốc trừ sâu, kháng sinh,…) trong nguồn nước ao nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh có lợi, tảo có lợi phát triển ổn định,... | |
12 | Xút vảy 99% | NaOH | Trung Quốc | 25 kg/bao | Dùng trong nhiều ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, sơn, sản xuất giấy, công nghệ lọc dầu, công nghệ dệt nhuộm, thực phẩm, xử lý nước. | |
13 | Oxy bột - Natri Cacbonat Peroxide | 2Na2CO3.3H2O2 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
14 | MgCl2 bột - Magnesium Chloride | MgCl2.6H2O, MgCl2 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
15 | MgCl2 Dạng vảy | MgCl2.6H20 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
16 | Calcium Chloride | CaCl2.nH2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
17 | STPP - Sodium Tripolyphosphate | NA5P3O10 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
18 | Sodium Hydrosulfite | Na2S2O4 | Trung Quốc | 50 kg/thùng | ||
19 | Formalin 37% | HCHO | Việt Nam | 220 kg/1phi | ||
20 | Sodium Lauryl sulfate (Tạo bọt) | C12H25NaO4S | Indonesia (Kao) | 20 kg/bao | ||
21 | Axit Boric 99.9% | H3BO3 | Thổ Nhĩ Kỳ, USA | 25 kg/bao | ||
22 | Borax Pentahydrate | Na2B4O7 .5H2O | Mỹ | 25 kg/bao | ||
23 | Sodium Bicarbonate 99.5% | NaHCO3 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
24 | Natri Metasilicat | NaSiO3.5H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
25 | Đồng Sunphate | CuSO4.5H2O | Việt Nam, Đài Loan | 25 kg/bao | ||
26 | Amononium choloride 99.5% | NH4Cl | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
27 | Axit sulphuric | H2SO4 | Việt Nam | can/phi/bồn | ||
28 | Sodium Nitrite | NaNO2 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
29 | Sodium sulfite 60% | Na2SO3 | Thái Lan, Trung quốc | 25 kg/bao | ||
30 | Trisodium Photphate | Na3PO4.12H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
31 | Sodium Metabisulfite | Na2S2O5 | Thái Lan, Ý | 25 kg/bao | ||
32 | Sodium Sulphate | Na2SO4 | Trung Quốc | 50 kg/bao | ||
33 | Natri Cacbonat 99% | NA2CO3 | Trung Quốc | 40 kg/bao | ||
34 | Natri Clorua | NaCl | Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ | 50 kg/bao | ||
35 | Canxi Cacbonat | CaCO3 | Việt Nam | 50 kg/bao | ||
36 | Natri Bicacbonat | NaHCO3 | Thái Lan, Nga, Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
37 | Axit Oxalic 99.6% | C2H2O4 | Trung Quốc | 25 kg/bao | ||
38 | Axit Formic | HCOOH | Trung Quốc, Đức (Basf) | 35 kg/can | ||
39 | Xút vảy 98% | NaOH | Formosa (Đài loan) | 25 kg/bao | ||
40 | Axit Acetic | CH3COOH | Hàn Quốc, Đài Loan | 30 kg/can |
STT | Tên Hóa chất | Công thức hóa học | Xuất xứ | Quy cách | Đơn giá |
1 | Magnesium Sulphate Monohydrate | MgSO4.H2O | Trung Quốc | 50 kg/bao | |
2 | Mangan Sunphat Monohydrate | MnSO4.H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
3 | Ferrous sulphate Monohydrate | FeSO4.H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
4 | Bentonite | Việt Nam | 25 kg/bao, 50 kg/bao | ||
5 | Nova MAP - Monoammonium Phosphate | Israrel | 25 kg/bao | ||
6 | Potassium chloride | KCl | Nga | 50 kg/bao | |
7 | Khoáng Mỹ (AZOMITE) | Mỹ | 20 kg/bao | ||
8 | Saponin bò cạp | Trung Quốc | 10kg/bao | ||
9 | Povidone Iodine (Dạng bột) | Ấn Độ | 205kg /thùng | ||
10 | Zeolite Hạt | Indonesia | 20 kg /bao, 25 kg/bao | ||
11 | Yucca Schidigera Extract (Nước) | Mexico | 20 kg/can, 30 kg/can | ||
12 | Yucca Schidigera Extract (Bột) | Mexico | 20 kg/bao | ||
13 | Yucca Bột - Amore | Mỹ | 20 kg/bao | ||
14 | Yucca - EZF 300 PW | Mỹ | 25 kg/bao, 20 kg/can | ||
15 | BKC 80% - Benzalkonium Chloride | C6H5CH2N(CH3)2RC | Anh | 20 kg/can, 200 kg/phuy | |
16 | Protectol GA 50 | Trung Quốc | 200 kg/phuy | ||
17 | Bột Dolomite | Việt Nam | 50 kg/bao | ||
18 | Phân DAP - Diammonium Phosphate | (NH4)2HPO4 | Trung Quốc, Hàn Quốc, Philippine, Việt Nam | 50 kg/bao | |
19 | Urea - Phân đạm urê | (NH2)2CO | Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Liên Xô, Việt Nam | 50 kg/bao | |
20 | Phân SA - Ammonium Sulphate | (NH4)2SO4 | Philippine, China, Đài Loan | 50 kg/bao | |
21 | Thiourea | CH4N2SO2 | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
22 | Oxy bột - Natri Cacbonat Peroxide | 2Na2CO3.3H2O2 | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
23 | MgSO4 99% - Magie Sulphate | MgSO4.7H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
24 | Oxy Viên - Sodium Percarbonate | 2Na2CO3.3H2O2 | Trung Quốc | 25 kg/thùng | |
25 | Acid Citric Anhydrous | C6H8O7 | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
26 | Kali Permanganat | KMnO4 | Trung Quốc | 50kg/thùng | |
27 | Zinc sulphate | ZnSO4.nH2O | Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan | 25 kg/bao | |
28 | Đồng Sunphate | CuSO4.5H2O | Việt Nam, Đài Loan | 25 kg/bao | |
29 | Axit Nitric | HNO3 | Trung Quốc, Hàn Quốc | can/phi | |
30 | Axit Phosphoric | H3PO4 | Việt Nam, Hàn Quốc | 35kg/ can | |
31 | Natri Bicacbonat | NaHCO3 | Thái Lan, Nga, Trung Quốc | 25 kg/bao |
STT | Tên Hóa chất | Công thức hóa học | Xuất xứ | Quy cách | Đơn giá |
1 | Axit Citric Monohydrate | C6H8O7.H2O | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
2 | EDTA 2Na | C10H14N2Na2O8, 2H2O | Hà Lan, Trung Quốc, Đức, Nhật Bản | 25 kg/bao | |
3 | EDTA 4Na | C10H12N2Na4O8, 4H2O | Hà Lan, Trung Quốc, Đức, Nhật Bản | 25 kg/bao | |
4 | Chất keo tụ Accofloc A115 (Anionic Polymer) | Nhật Bản | 10 kg/bao | ||
5 | Polymer Cation | Cytec / Kemira - Anh Quốc | 25 kg/bao | ||
6 | Chất keo tụ, chất trợ lắng PAC Trắng 31% | [Al2(OH)nCl6-nXH2O]m | Ấn Độ | 25 kg/bao | |
7 | Caustic Soda Flakes - Xút vảy 99% | NaOH | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
8 | Xút lỏng 45% | NaOH | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
9 | Chloramin B 25% | C6H5SO4 | Trung Quốc | 25kg/Thùng | |
10 | TCCA - Tricholoro isocyanuric Acid | Trung Quốc, Nhật bản | 25kg/Thùng, 50kg/ Thùng | ||
11 | Mật Rỉ Đường | Việt Nam | 40 kg/can | ||
12 | Sodium nitrate | NaNO3 | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
13 | Javel - Sodium hypoclorite | NaClO | Việt Nam | can/phi | |
14 | Phèn Nhôm - Aluminium Sulfate | Al2(SO4)3.18H2O | Trung Quốc , Việt nam, Indonesia | 25 kg/bao, 50 kg/bao | |
15 | Chlorine - Calcium Hypochloride | Ca(OCl)2 | Trung Quốc, Nhật, Ấn Độ | 45kg/thùng, 50kg/thùng | |
16 | Axit clohydric | HCl | Trung Quốc , Việt Nam, Ấn Độ | can /phi /bồn | |
17 | Calcium Hydroxide | Ca(OH)2 | Việt Nam | 25 kg/bao | |
18 | Ferous Sulphate Hepta 99% | FeSO4 | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
19 | Chất keo tụ, chất trợ lắng Poly Aluminium Chloride - PAC 31% | [Al2(OH)nCl6-nXH2O]m | Trung Quốc | 25 kg/bao | |
20 | Anionic polyacrylamide - Polymer Anion | Cytec / Kemira - Anh Quốc | 25 kg/bao | ||
21 | Oxy già - Hydrogen peroxide 50% | H2O2 | Thái Lan, Hàn Quốc | 30lít/can nhựa |